Có 3 kết quả:
公务 gōng wù ㄍㄨㄥ ㄨˋ • 公務 gōng wù ㄍㄨㄥ ㄨˋ • 公物 gōng wù ㄍㄨㄥ ㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
công vụ, việc công
Từ điển Trung-Anh
official business
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
công vụ, việc công
Từ điển Trung-Anh
official business
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
public property
Bình luận 0